newman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
newman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newman.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
newman
United States film actor (born in 1925)
Synonyms: Paul Newman, Paul Leonard Newman
English prelate and theologian who (with John Keble and Edward Pusey) founded the Oxford movement; Newman later turned to Roman Catholicism and became a cardinal (1801-1890)
Synonyms: John Henry Newman, Cardinal Newman
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).