john henry newman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
john henry newman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm john henry newman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của john henry newman.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
john henry newman
Similar:
newman: English prelate and theologian who (with John Keble and Edward Pusey) founded the Oxford movement; Newman later turned to Roman Catholicism and became a cardinal (1801-1890)
Synonyms: Cardinal Newman
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- john
- johns
- johnny
- johnson
- john doe
- john jay
- johnston
- john bull
- john cage
- john cash
- john dory
- john drew
- john ford
- john huss
- john knox
- john lyly
- john mill
- john muir
- john reed
- john rock
- john ross
- john venn
- john wain
- john adams
- john barth
- john brown
- john cabot
- john davis
- john davys
- john deere
- john dewey
- john donne
- john glenn
- john henry
- john keats
- john keble
- john locke
- john major
- john smith
- john speke
- john tyler
- john uhler
- john wayne
- john xxiii
- johnny bar
- johnny reb
- johnnycake
- johnsonese
- john bunyan
- john calvin