john davis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

john davis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm john davis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của john davis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • john davis

    Similar:

    davys: English navigator who explored the Arctic while searching for the Northwest Passage (1550-1605)

    Synonyms: John Davys, Davis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).