davys nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

davys nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm davys giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của davys.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • davys

    English navigator who explored the Arctic while searching for the Northwest Passage (1550-1605)

    Synonyms: John Davys, Davis, John Davis

    Similar:

    davy: English chemist who was a pioneer in electrochemistry and who used it to isolate elements sodium and potassium and barium and boron and calcium and magnesium and chlorine (1778-1829)

    Synonyms: Humphrey Davy, Sir Humphrey Davy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).