davis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

davis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm davis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của davis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • davis

    United States painter who developed an American version of cubism (1894-1964)

    Synonyms: Stuart Davis

    United States jazz musician; noted for his trumpet style (1926-1991)

    Synonyms: Miles Davis, Miles Dewey Davis Jr.

    American statesman; president of the Confederate States of America during the American Civil War (1808-1889)

    Synonyms: Jefferson Davis

    United States tennis player who donated the Davis Cup for international team tennis competition (1879-1945)

    Synonyms: Dwight Davis, Dwight Filley Davis

    United States film actress (1908-1989)

    Synonyms: Bette Davis

    Similar:

    davys: English navigator who explored the Arctic while searching for the Northwest Passage (1550-1605)

    Synonyms: John Davys, John Davis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).