jefferson davis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jefferson davis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jefferson davis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jefferson davis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jefferson davis

    Similar:

    davis: American statesman; president of the Confederate States of America during the American Civil War (1808-1889)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).