jefferson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jefferson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jefferson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jefferson.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jefferson

    3rd President of the United States; chief drafter of the Declaration of Independence; made the Louisiana Purchase in 1803 and sent out the Lewis and Clark Expedition to explore it (1743-1826)

    Synonyms: Thomas Jefferson, President Jefferson

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).