dwight davis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dwight davis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dwight davis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dwight davis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dwight davis

    Similar:

    davis: United States tennis player who donated the Davis Cup for international team tennis competition (1879-1945)

    Synonyms: Dwight Filley Davis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).