dwight david eisenhower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dwight david eisenhower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dwight david eisenhower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dwight david eisenhower.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dwight david eisenhower
Similar:
eisenhower: United States general who supervised the invasion of Normandy and the defeat of Nazi Germany; 34th President of the United States (1890-1961)
Synonyms: Dwight Eisenhower, Dwight D. Eisenhower, Ike, President Eisenhower
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).