davis cup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
davis cup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm davis cup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của davis cup.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
davis cup
cup awarded for the annual international team tennis competition
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).