miles davis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
miles davis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miles davis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miles davis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
miles davis
Similar:
davis: United States jazz musician; noted for his trumpet style (1926-1991)
Synonyms: Miles Dewey Davis Jr.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).