milestone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milestone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milestone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milestone.

Từ điển Anh Việt

  • milestone

    /'mailstoun/

    * danh từ

    cột kilômét cọc

    (nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • milestone

    * kỹ thuật

    mốc

    hóa học & vật liệu:

    cột dặm

    cột kilomet

    giao thông & vận tải:

    cột dăm mốc

    xây dựng:

    cột kilômét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • milestone

    stone post at side of a road to show distances

    Synonyms: milepost

    a significant event in your life (or in a project)