humphrey davy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

humphrey davy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humphrey davy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humphrey davy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • humphrey davy

    Similar:

    davy: English chemist who was a pioneer in electrochemistry and who used it to isolate elements sodium and potassium and barium and boron and calcium and magnesium and chlorine (1778-1829)

    Synonyms: Sir Humphrey Davy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).