davy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

davy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm davy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của davy.

Từ điển Anh Việt

  • davy

    /'deivi/

    * danh từ

    (từ lóng) to take one's davy that... thề rằng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • davy

    English chemist who was a pioneer in electrochemistry and who used it to isolate elements sodium and potassium and barium and boron and calcium and magnesium and chlorine (1778-1829)

    Synonyms: Humphrey Davy, Sir Humphrey Davy