davy crockett nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

davy crockett nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm davy crockett giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của davy crockett.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • davy crockett

    Similar:

    crockett: United States frontiersman and Tennessee politician who died at the siege of the Alamo (1786-1836)

    Synonyms: David Crockett

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).