davy lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

davy lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm davy lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của davy lamp.

Từ điển Anh Việt

  • davy lamp

    /'deivi'læmp/

    * danh từ

    đền Đa-vi (đèn an toàn cho thợ mỏ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • davy lamp

    * kỹ thuật

    đèn an toàn

    đèn bảo hiểm

    điện:

    đèn Davy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • davy lamp

    Similar:

    safety lamp: an oil lamp that will not ignite flammable gases (methane)