john cash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

john cash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm john cash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của john cash.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • john cash

    Similar:

    cash: United States country music singer and songwriter (1932-2003)

    Synonyms: Johnny Cash

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).