john venn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

john venn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm john venn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của john venn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • john venn

    Similar:

    venn: English logician who introduced Venn diagrams (1834-1923)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).