john drew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

john drew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm john drew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của john drew.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • john drew

    Similar:

    drew: United States actor (born in Ireland); father of Georgiana Emma Barrymore (1827-1862)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).