john jay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

john jay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm john jay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của john jay.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • john jay

    Similar:

    jay: United States diplomat and jurist who negotiated peace treaties with Britain and served as the first chief justice of the United States Supreme Court (1745-1829)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).