jay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jay.

Từ điển Anh Việt

  • jay

    /dʤei/

    * danh từ

    chim giẻ cùi

    (nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jay

    United States diplomat and jurist who negotiated peace treaties with Britain and served as the first chief justice of the United States Supreme Court (1745-1829)

    Synonyms: John Jay

    crested largely blue bird