jaywalker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jaywalker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jaywalker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jaywalker.

Từ điển Anh Việt

  • jaywalker

    xem jaywalk

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jaywalker

    a reckless pedestrian who crosses a street illegally