jay cooke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jay cooke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jay cooke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jay cooke.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jay cooke

    Similar:

    cooke: United States financier who marketed Union bonds to finance the American Civil War; the failure of his bank resulted in a financial panic in 1873 (1821-1905)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).