cooke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooke.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cooke

    United States journalist (born in England in 1908)

    Synonyms: Alistair Cooke, Alfred Alistair Cooke

    United States financier who marketed Union bonds to finance the American Civil War; the failure of his bank resulted in a financial panic in 1873 (1821-1905)

    Synonyms: Jay Cooke

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).