cooker charging door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooker charging door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooker charging door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooker charging door.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cooker charging door

    * kinh tế

    nắp chảo

    nắp nồi nấu