cookery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cookery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cookery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cookery.
Từ điển Anh Việt
cookery
/'kukəri/
* danh từ
nghề nấu ăn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cookery
* kinh tế
khoa nấu ăn
nghề nấu ăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cookery
Similar:
cooking: the act of preparing something (as food) by the application of heat
cooking can be a great art
people are needed who have experience in cookery
he left the preparation of meals to his wife
Synonyms: preparation