preparation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
preparation
/,prepə'reiʃn/
* danh từ
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị
((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị
to make preparations for: sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị
sự soạn bài; bài soạn (của học sinh)
sự điều chế; sự pha chế (thuốc...); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preparation
* kinh tế
chế phẩm
sự chuẩn bị
sự xử lý sơ bộ
* kỹ thuật
điều chế
sự chế biến
sự chế tạo
sự chuẩn bị
sự pha chế
toán & tin:
cntv (sự) điều chế
sự chuẩn bị trước
sự tạo ra
y học:
mẫu, tiêu bản chế phẩm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preparation
the activity of putting or setting in order in advance of some act or purpose
preparations for the ceremony had begun
Synonyms: readying
(music) a note that produces a dissonant chord is first heard in a consonant chord
the resolution of one dissonance is often the preparation for another dissonance
Antonyms: resolution
Similar:
formulation: a substance prepared according to a formula
the physician prescribed a commercial preparation of the medicine
planning: the cognitive process of thinking about what you will do in the event of something happening
his planning for retirement was hindered by several uncertainties
Synonyms: provision
readiness: the state of having been made ready or prepared for use or action (especially military action)
putting them in readiness
their preparation was more than adequate
Synonyms: preparedness
training: activity leading to skilled behavior
Synonyms: grooming
homework: preparatory school work done outside school (especially at home)
Synonyms: prep
cooking: the act of preparing something (as food) by the application of heat
cooking can be a great art
people are needed who have experience in cookery
he left the preparation of meals to his wife
Synonyms: cookery
- preparation
- preparation fire
- preparation line
- preparation plan
- preparation room
- preparation shop
- preparation work
- preparation zone
- preparation process
- preparation theorem
- preparation expenses
- preparation function
- preparation of budget
- preparation of drawing
- preparation of documentation
- preparation of shipping document
- preparation of shipping documents
- preparation section for traffic rearrangement