preparedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preparedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preparedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preparedness.
Từ điển Anh Việt
preparedness
/pri'peədnis/
* danh từ
sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng
(quân sự) sự sẵn sàng chiến đấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preparedness
Similar:
readiness: the state of having been made ready or prepared for use or action (especially military action)
putting them in readiness
their preparation was more than adequate
Synonyms: preparation