grooming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grooming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grooming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grooming.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grooming

    Similar:

    training: activity leading to skilled behavior

    Synonyms: preparation

    dressing: the activity of getting dressed; putting on clothes

    prepare: educate for a future role or function

    He is grooming his son to become his successor

    The prince was prepared to become King one day

    They trained him to be a warrior

    Synonyms: groom, train

    dress: give a neat appearance to

    groom the dogs

    dress the horses

    Synonyms: groom, curry

    groom: care for one's external appearance

    He is always well-groomed

    Synonyms: neaten

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).