formulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formulation.
Từ điển Anh Việt
formulation
/,fɔ:mju'leiʃn/
* danh từ
sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức
sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formulation
* kỹ thuật
cách phát biểu
cách trình bày
lập công thức
sự trình bày
điện lạnh:
sự phát biểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formulation
a substance prepared according to a formula
the physician prescribed a commercial preparation of the medicine
Synonyms: preparation
the style of expressing yourself
he suggested a better formulation
his manner of expression showed how much he cared
Synonyms: expression
Similar:
conceptualization: inventing or contriving an idea or explanation and formulating it mentally
Synonyms: conceptualisation