conceptualisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conceptualisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conceptualisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conceptualisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conceptualisation
Similar:
conceptualization: an elaborated concept
Synonyms: conceptuality
conceptualization: inventing or contriving an idea or explanation and formulating it mentally
Synonyms: formulation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).