preparation theorem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preparation theorem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preparation theorem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preparation theorem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preparation theorem

    * kỹ thuật

    định lý chuẩn bị