preparation section for traffic rearrangement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preparation section for traffic rearrangement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preparation section for traffic rearrangement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preparation section for traffic rearrangement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preparation section for traffic rearrangement
* kỹ thuật
xây dựng:
đoạn chuẩn bị điều chỉnh giao thông
Từ liên quan
- preparation
- preparation fire
- preparation line
- preparation plan
- preparation room
- preparation shop
- preparation work
- preparation zone
- preparation process
- preparation theorem
- preparation expenses
- preparation function
- preparation of budget
- preparation of drawing
- preparation of documentation
- preparation of shipping document
- preparation of shipping documents
- preparation section for traffic rearrangement