preparation process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preparation process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preparation process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preparation process.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preparation process
* kỹ thuật
quá trình chuẩn bị
quá trình xử lý
Từ liên quan
- preparation
- preparation fire
- preparation line
- preparation plan
- preparation room
- preparation shop
- preparation work
- preparation zone
- preparation process
- preparation theorem
- preparation expenses
- preparation function
- preparation of budget
- preparation of drawing
- preparation of documentation
- preparation of shipping document
- preparation of shipping documents
- preparation section for traffic rearrangement