preparation process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preparation process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preparation process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preparation process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preparation process

    * kỹ thuật

    quá trình chuẩn bị

    quá trình xử lý