preparation fire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preparation fire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preparation fire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preparation fire.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preparation fire
fire delivered on a target in preparation for an assault
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- preparation
- preparation fire
- preparation line
- preparation plan
- preparation room
- preparation shop
- preparation work
- preparation zone
- preparation process
- preparation theorem
- preparation expenses
- preparation function
- preparation of budget
- preparation of drawing
- preparation of documentation
- preparation of shipping document
- preparation of shipping documents
- preparation section for traffic rearrangement