readying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
readying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm readying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của readying.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
readying
Similar:
preparation: the activity of putting or setting in order in advance of some act or purpose
preparations for the ceremony had begun
cook: prepare for eating by applying heat
Cook me dinner, please
can you make me an omelette?
fix breakfast for the guests, please
Synonyms: fix, ready, make, prepare
fix: make ready or suitable or equip in advance for a particular purpose or for some use, event, etc
Get the children ready for school!
prepare for war
I was fixing to leave town after I paid the hotel bill
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).