prep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prep.

Từ điển Anh Việt

  • prep

    /prep/

    * danh từ

    (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự soạn bài; bài soạn

    trường dự bị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prep

    Similar:

    homework: preparatory school work done outside school (especially at home)

    Synonyms: preparation