prep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prep.
Từ điển Anh Việt
prep
/prep/
* danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự soạn bài; bài soạn
trường dự bị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prep
Similar:
homework: preparatory school work done outside school (especially at home)
Synonyms: preparation
Từ liên quan
- prep
- prepay
- preppy
- prepack
- prepaid
- prepare
- prepose
- prepreg
- prepuce
- prepupa
- prepacks
- prepared
- preparer
- prepense
- preprint
- prepubic
- prepunch
- prepupal
- prepacked
- prepeging
- prepotent
- preputial
- preputium
- preparable
- preparator
- preparedly
- prepayable
- prepayment
- prepensely
- prepontile
- prepossess
- prepotence
- prepotency
- preprinted
- preprocess
- prepuberal
- prepuberty
- prepulsing
- prepunched
- prep school
- prepackaged
- prepaid tax
- preparation
- preparative
- preparatory
- prepare for
- preparietal
- prepatellar
- preposition
- prepositive