prepotency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prepotency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prepotency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prepotency.
Từ điển Anh Việt
prepotency
/pri'poutəns/ (prepotency) /pri'poutənsi/
* danh từ
sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn
(sinh vật học) độ trội, độ ưu thế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prepotency
* kỹ thuật
y học:
sự ưu năng, ổn định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prepotency
Similar:
predominance: the state of being predominant over others
Synonyms: predomination