predominance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predominance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predominance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predominance.

Từ điển Anh Việt

  • predominance

    /pri'dɔminəns/

    * danh từ

    ưu thế, thế trội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • predominance

    the state of being predominant over others

    Synonyms: predomination, prepotency

    Similar:

    predomination: the quality of being more noticeable than anything else

    the predomination of blues gave the painting a quiet tone