predomination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
predomination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predomination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predomination.
Từ điển Anh Việt
predomination
xem predominate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
predomination
the quality of being more noticeable than anything else
the predomination of blues gave the painting a quiet tone
Synonyms: predominance
Similar:
predominance: the state of being predominant over others
Synonyms: prepotency