prepacked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prepacked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prepacked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prepacked.

Từ điển Anh Việt

  • prepacked

    * tính từ

    xem prepackaged

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prepacked

    Similar:

    prepackaged: prepared and wrapped beforehand and ready for sale

    prepackaged foods