prepacked aggregate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prepacked aggregate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prepacked aggregate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prepacked aggregate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prepacked aggregate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cốt liệu đặt trước