prepay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prepay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prepay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prepay.
Từ điển Anh Việt
prepay
/'pri:'pei/
* ngoại động từ prepaid
trả trước
trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prepay
* kinh tế
thanh toán trước
trả cước phí (một bức thư gởi)
trả cước phí (một bức thư gửi)
trả trước
* kỹ thuật
toán & tin:
trả tiền trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prepay
pay for something before receiving it