prepayment meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prepayment meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prepayment meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prepayment meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prepayment meter

    * kỹ thuật

    máy đếm trả tiền trước

    điện:

    công tơ giả tiền (điện) trước

    điện kế trả trước

    điện lạnh:

    công tơ trả tiền trước