prepayable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prepayable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prepayable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prepayable.
Từ điển Anh Việt
prepayable
/'pri:'peiəbl/
* tính từ
có thể trả trước