prep school nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prep school nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prep school giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prep school.
Từ điển Anh Việt
prep school
* danh từ
trường trung học cơ sở (trường tư cho học sinh từ 7 đến 13 tuổi)
trường dự bị đại học thường là trường tư nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prep school
Similar:
preparatory school: a private secondary school
Từ liên quan
- prep
- prepay
- preppy
- prepack
- prepaid
- prepare
- prepose
- prepreg
- prepuce
- prepupa
- prepacks
- prepared
- preparer
- prepense
- preprint
- prepubic
- prepunch
- prepupal
- prepacked
- prepeging
- prepotent
- preputial
- preputium
- preparable
- preparator
- preparedly
- prepayable
- prepayment
- prepensely
- prepontile
- prepossess
- prepotence
- prepotency
- preprinted
- preprocess
- prepuberal
- prepuberty
- prepulsing
- prepunched
- prep school
- prepackaged
- prepaid tax
- preparation
- preparative
- preparatory
- prepare for
- preparietal
- prepatellar
- preposition
- prepositive