prepose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prepose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prepose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prepose.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prepose

    place before another constituent in the sentence; Japanese postposes them"

    English preposes the adpositions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).