prepuce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prepuce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prepuce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prepuce.

Từ điển Anh Việt

  • prepuce

    /'pri:pju:s/

    * danh từ

    (giải phẫu) bao quy đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prepuce

    a fold of skin covering the tip of the clitoris

    Synonyms: foreskin

    a fold of skin covering the tip of the penis

    Synonyms: foreskin