foreskin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreskin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreskin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreskin.

Từ điển Anh Việt

  • foreskin

    /'fɔ:skin/

    * danh từ

    (giải phẫu) bao quy đầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foreskin

    * kỹ thuật

    y học:

    bao quy đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foreskin

    Similar:

    prepuce: a fold of skin covering the tip of the clitoris

    prepuce: a fold of skin covering the tip of the penis