prepuberty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prepuberty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prepuberty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prepuberty.

Từ điển Anh Việt

  • prepuberty

    * danh từ

    giai đoạn trước dậy thì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prepuberty

    * kỹ thuật

    y học:

    trước dậy thì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prepuberty

    a period of two years immediately prior to the onset of puberty when growth and changes leading to sexual maturity occur